Có 1 kết quả:

不可分割 bù kě fēn gē ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄈㄣ ㄍㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) inalienable
(2) unalienable
(3) inseparable
(4) indivisible

Bình luận 0