Có 1 kết quả:
不可分割 bù kě fēn gē ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄈㄣ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inalienable
(2) unalienable
(3) inseparable
(4) indivisible
(2) unalienable
(3) inseparable
(4) indivisible
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0